J0337C1-4.00X6.000
Dòng sản phẩm: NFPA J‑Series (xi lanh thép tiêu chuẩn công nghiệp, dễ thay thế và không cần bảo trì bôi trơn thêm)
Kiểu: Thép, "no lube added" – phù hợp môi trường công nghiệp, bền bỉ, áp suất cao
Thông số kỹ thuật
-
Bore (đường kính): 4.00″ (~101.6 mm).
-
Stroke (hành trình): 6.000″ (~152.4 mm).
-
Port (cổng khí): thường là 1/2″ NPT (dòng tương tự như A‑Series 4"+6")
-
Mounting (kiểu gắn): Thường MF1 (Front Flange) – căn cứ theo dòng J0333B1‑4.00X6.000
-
Seals (gioăng): Nitrile (Buna‑N) + rod seal/wiper tiêu chuẩn; piston mạ chrome, barrel anodized.
-
Áp suất tối đa: ~250 psi (~17 bar).
-
Nhiệt độ hoạt động: Khoảng –20 °F đến +200 °F (–29 °C đến +93 °C).
-
Tính năng đặc biệt: Không cần bôi trơn bổ sung, thân thép chịu lực, tương thích NFPA, bao gồm tùy chọn cushion.
-
Từ khóa
-
Norgren NFPA J‑Series steel cylinder
-
4 inch bore × 6 inch stroke
-
4.00×6.000 J‑Series NFPA cylinder
-
Front flange MF1 mount
-
1/2″ NPT port
-
No‑lube added
-
250 psi pneumatic cylinder
-











