F73G-3GN-AT3
Thông số kỹ thuật
Thông số Giá trị Lưu lượng (flow) ~35 dm³/s (tương đương ~126 m³/h) @ ΔP 1 bar, inlet 6.3 bar; tương đương ~35 L/s (~76 scfm) @ inlet 10 bar Áp suất tối đa 0–10 bar (145 psi) Cốc (bowl) Polycarbonate trong suốt, nhanh tháo (quick-release) – với tăng từ độ trong suốt – nhiệt độ: –34…+50 °C Tự xả ngưng (drain) Động cơ nổi (automatic float drain) – tự động xả khi ngưng thành nước ≥0.3 bar đầu bowl, đóng lại đến ≤0.2 bar, dòng ≥0.1 dm³/s để đóng lại Chất liệu vỏ Thân hợp kim nhôm đúc; bowl bằng polycarbonate, có thể bảo vệ bằng khung kim loại Kích thước Chiều dài khoảng 172 mm, rộng 68 mm, cao ~62 mm Trọng lượng Khoảng 0.5 kg Nhiệt độ hoạt động –34…+50 °C (–30…+122 °F) Bảo hành & tuổi thọ Tuổi thọ lõi lọc ~10 năm; có sẵn bộ service kit thay thế Từ khóa
-
Norgren F73G‑3GN‑AT3
-
Excelon general purpose compressor air filter
-
Automatic drain air filter 40 µm
-
BSPP G3/8 inline filter
-
Quick-release polycarbonate bowl filter
-











