ASA04571X
Kẹp ống Parker Series A (Light Series – DIN 3015-1)
Thông số kỹ thuật
-
Kích cỡ: Size 1 (có nhiều size khác: 0 – 8, M6…).
-
Đường kính ống ngoài tương thích: từ 6.0 mm đến 88.9 mm (nhiều kích cỡ).
-
Vật liệu:
-
Chính: Inox W5 (1.4401 / 1.4571)
-
Ngoài ra có: Polypropylene, Polyamide 6, cao su, nhôm, thép mạ kẽm.
-
-
Phụ kiện kèm theo:
-
Clamp (1 bộ gồm 2 nửa kẹp)
-
Weld plate ngắn / dài
-
Twin welding plate, multiple welding plate (5 hoặc 10 kẹp)
-
Mounting rail (1 m hoặc 2 m, cao 11 cm, 14 cm, 30 cm)
-
Rail nut, cover plate, stacking screw, locking plate, washer…
-
Các bộ KIT 1 → 18 (bao gồm tổ hợp kẹp, vít, đĩa ép, tấm hàn/đỡ) phục vụ các kiểu lắp đặt khác nhau.
-
-
Kiểu bề mặt sản phẩm:
-
Loại có rãnh hoặc không rãnh
-
Có/không có khe hở chịu lực
-
Phosphated hoặc mạ kẽm không chứa Cr(VI) (thân thiện môi trường).
-
-
Từ khóa
-
Pipe Clamp System
-
Stacking Screw
-
Stainless Steel W5 (1.4571 / 1.4401)
-
Weld Plate / Rail Mounting
-
Polypropylene / Polyamide 6
-
Locking Plate / Washer / Nut / Screw
-
Smooth or Ripped Clamp
-
Tension Clearance
-
Cr(VI)-free galvanized
-
Hydraulic / Pneumatic tubing support
-
Tube O.D. 6–88.9 mm
-
KIT 1–18 (pre-assembled kits)
-