A0133C1-4.00X9.00
A0133: series định danh NFPA A‑Series (cylinder nhôm tiêu chuẩn NFPA).
C1: biến thể giữa B1 (basic) và D1 (có cushioning), tức có thể là loại "standard, không cushion, có nam châm".
4.00: đường kính xy lanh 4 inch (~101.6 mm).
X9.00: hành trình 9 inch (~229 mm).
Thông số kỹ thuật
-
Vật liệu: thân và đầu nhôm anodized, piston nhôm hoặc thép mạ chrome, phớt NBR
-
Port size: 1/2″ NPT.
-
Áp suất làm việc: tiêu chuẩn NFPA, thường ≤ 250 psi (≈17 bar) Nhiệt độ hoạt động: –20 °C đến +93 °C (–4 °F đến +200 °F) .
-
Mounting: MS4 side-tapped (1/2″ NPT).
-
Kích thước ước tính:
-
Bore: 4″
-
Stroke: 9″
-
Không cushion (theo loại B1 tương đương).
-
Có piston nam châm.
-
-
Từ khóa
-
Norgren A-Series NFPA cylinder 4″ bore 9″ stroke
-
A0133C1‑4.00X9.00 pneumatic cylinder
-
NFPA A‑Series aluminum cylinder C1 variation
-
NFPA A cylinder 4x9 Norgren A0133C1
-
Pneumatic actuator 4″ bore x 9″ stroke Norgren
-











