11-818-993
Model: 11‑818‑993 (Standard pressure)
Loại: Bộ điều áp áp suất chính xác (precision pressure regulator)
Kết nối: Ren G1/4 cả inlet và outlet (threaded female)
Thông số kỹ thuật
-
Phạm vi điều chỉnh áp suất đầu ra: 0.07 – 4 bar (1 – 58 psi)
-
Độ chính xác: ±0.03 bar (±0.4 psi) tại dòng chuẩn
-
Áp suất input tối đa: ~8–10 bar (120–145 psi)
-
Tiêu chuẩn bleed: Không xả không khí liên tục (không constant-bleed), chỉ xả khi áp đầu ra bị dead-end
-
Kích thước: thân trụ đường kính ~54 mm, dài ~127 mm
-
Trọng lượng: ~0.64 kg
-
Vật liệu thân: hợp kim kẽm (zinc alloy); núm điều chỉnh bằng nhựa acetal
-
Seal: NBR (cao su tổng hợp)
-
Từ khóa
Norgren 11-818-993, precision regulator G1/4 0.07-4 bar, IMI Norgren pressure regulator relieving, 11‑818 series











