Điều áp khí nén PARKER 12R Series
bộ điều áp Parker 12R series
Thông số kỹ thuật
Thông số Giá trị chính Dòng sản phẩm Prep‑Air II, 12R – Pilot‑operated regulator Đường kính port ¼″, ⅜″, ½″, ¾″ NPT (ví dụ ¾″ cho model 12R415PB) Áp suất đầu vào (Inlet) 0–300 psig (0–20.7 bar) Áp suất điều chỉnh (Outlet) 5–250 psig (≈ 0.3–17.2 bar) Loại điều chỉnh Pilot‑operated, relieving (xả áp dư tự động) Thành phần chính Pilot piston cân bằng + poppet, diaphragm dài tuổi thọ Lưu lượng Tương ứng port ½″: ~140 SCFM; ¾″: cao hơn Nhiệt độ hoạt động 0–80 °C (32–175 °F) Cổng gauge 2 cổng ¼″ NPT (có thể gắn đồng hồ áp) Kích thước Tổng chiều cao ~70 mm, đường kính 41 mm với 12R315PB Vật liệu thân Thân bằng hợp kim hoặc kẽm bền bỉ (zinc alloy) Hướng lắp Linh hoạt – có thể treo ở vị trí gắn máy hoặc tận nơi dễ điều chỉnh An toàn/tính năng Knob khóa (tamper‑resistant), dễ dàng bảo trì với bộ seal/poppet thay thế Với các mã sản phẩm:
15R315PB
15R321PB
15R415PB
15R421PB
Từ khóa
-
Parker 12R pilot operated regulator
-
Prep-Air II 12R415PB ¾″ NPT
-
12R regulator 5–250 psi
-
Parker 12R315PB ½″ regulator
-
Pilot regulator relieving 300 psig inlet
-
High flow pneumatic regulator 12R series
-
Parker FRL regulator dual gauge ports
-